What 's your name?
Trong bài này các bạn sẽ học cách hỏi tên người khác và cách nói tên mình.
Bài hội thoại:
A: 你 好。
nǐ hǎo
B: 你 好, 你 叫 什 么 名 字?
nǐ hǎo ,nǐ jiào shén me míng zì
A: 我 叫 王 平。 你 呢?
wǒ jiào wáng píng nǐ ne
B: 我 叫 李 丽。
wǒ jiào lǐ lì
Từ vựng:
名 字, míng zì , tên
叫, jiào, kêu, gọi, tên là
什 么, shén mo , shén me ; gì. cái gì
王 平, wáng píng , Vương Bình (tên người)
李 丽, lǐ lì , Lý lệ (tên người)
Giải thích:
xEM THÊM TẠI ĐÂY
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét