Dưới đây là tổng hợp một số từ mà Dịch Thuật TDN chia sẻ cùng bạn đọc. Giúp bạn đọc có được những kiến thức phong phú hơn trong dịch thuật
1) Từ Việt gốc Hán Áo袄
Từ Hán hiện đại tương đương上衣
2) Từ Việt gốc Hán Quần裙
Từ Hán hiện đại tương đương裤子
3) Từ Việt gốc Hán Ông翁
Từ Hán hiện đại tương đương祖父,爷爷
4) Từ Việt gốc Hán Bà婆
Từ Hán hiện đại tương đương祖母,奶奶,太太
5) Từ Việt gốc Hán Bát钵
Từ Hán hiện đại tương đương碗
6) Từ Việt gốc Hán Súng铳
Từ Hán hiện đại tương đương枪
7) Từ Việt gốc Hán Sách册
Từ Hán hiện đại tương đương书
8) Từ Việt gốc Hán Thư书
Từ Hán hiện đại tương đương信
9) Từ Việt gốc Hán Bàn盘
Từ Hán hiện đại tương đương桌子
10) Từ Việt gốc Hán Hiểu晓
Từ Hán hiện đại tương đương懂
11) Từ Việt gốc Hán Điểm点
Từ Hán hiện đại tương đương分
12) Từ Việt gốc Hán Bác sĩ博士
Từ Hán hiện đại tương đương医生,医师,大夫
13) Từ Việt gốc Hán Tiến sĩ进士
Từ Hán hiện đại tương đương博士
14) Từ Việt gốc Hán Giáo sư教师
Từ Hán hiện đại tương đương教授
15) Từ Việt gốc Hán Trường sở场所
Từ Hán hiện đại tương đương学校
16) Từ Việt gốc Hán Sinh viên生员
Từ Hán hiện đại tương đương大学生
17) Từ Việt gốc Hán Cử nhân举人
Từ Hán hiện đại tương đương学士
18) Từ Việt gốc Hán Thư ký书记
Từ Hán hiện đại tương đương秘书
19) Từ Việt gốc Hán Bí thư秘书
Từ Hán hiện đại tương đương书记
20) Từ Việt gốc Hán Thứ trưởng次长
Từ Hán hiện đại tương đương副部长
21) ) Từ Việt gốc Hán Quyền (bộ trưởng)权(部长)
Từ Hán hiện đại tương đương代理(部长)
22) Từ Việt gốc Hán Hưu trí休致
Từ Hán hiện đại tương đương退休
23) Từ Việt gốc Hán Thường xuyên长川
Từ Hán hiện đại tương đương经常
24) Từ Việt gốc Hán Nhuận bút润笔
Từ Hán hiện đại tương đương稿费
25) Từ Việt gốc Hán Từ trần辞尘
Từ Hán hiện đại tương đương去世
26) Từ Việt gốc Hán Cam kết甘结
Từ Hán hiện đại tương đương保证
27) Từ Việt gốc Hán Hoa hậu花后
Từ Hán hiện đại tương đương选美皇后
28) Từ Việt gốc Hán Hoa khôi花魁
Từ Hán hiện đại tương đương第一号美女
29) Từ Việt gốc Hán Khôi ngô魁梧
Từ Hán hiện đại tương đương英俊
30) Từ Việt gốc Hán Phong lưu风流
Từ Hán hiện đại tương đương富裕
31) Từ Việt gốc Hán Ý tứ意思
Từ Hán hiện đại tương đương意义,用意。留神
32) Từ Việt gốc Hán Tử tế仔细
Từ Hán hiện đại tương đương周全,诚恳善良
33) Từ Việt gốc Hán Xung phong冲锋
Từ Hán hiện đại tương đương冲锋,报名,自告奋勇
34) Từ Việt gốc Hán Bồng bột蓬勃
Từ Hán hiện đại tương đương蓬勃,冲动
35) Từ Việt gốc Hán Lưu ý留意
Từ Hán hiện đại tương đương注意,提醒
36) Từ Việt gốc Hán Lam lũ 褴褛
Từ Hán hiện đại tương đương辛苦,艰难
37)Phong trào风潮
Từ Hán hiện đại tương đương运动
38) Từ Việt gốc Hán Chi tiết枝节
Từ Hán hiện đại tương đương细节,详细
39) Từ Việt gốc Hán Thương hại伤害
Từ Hán hiện đại tương đương怜悯,同情
40) Từ Việt gốc Hán Phiêu lưu飘流
Từ Hán hiện đại tương đương冒险,行险
41) Từ Việt gốc Hán Khổ tâm苦心
Từ Hán hiện đại tương đương通信,为难
42) Từ Việt gốc Hán Đinh ninh叮咛
Từ Hán hiện đại tương đương总以为
43) Từ Việt gốc Hán Bồi hồi徘徊
Từ Hán hiện đại tương đương心里不安
44) Từ Việt gốc Hán Biểu tình表情
游行,示
45) Từ Việt gốc Hán Tội nghiệp罪业
Từ Hán hiện đại tương đương可怜
46) Từ Việt gốc Hán Phương tiện方便
Từ Hán hiện đại tương đương工具,手段,资料
47) Từ Việt gốc Hán Tự ái自爱
Từ Hán hiện đại tương đương爱面子
48) Từ Việt gốc Hán Kỹ lưỡng伎俩
Từ Hán hiện đại tương đương精细,详尽,详细,细致
49) Từ Việt gốc Hán Cứu cánh究竟
Từ Hán hiện đại tương đương最终目的
50) Từ Việt gốc Hán Khốn nạn困难
Từ Hán hiện đại tương đương坏蛋,无赖
51) Từ Việt gốc Hán Tồi tàn摧残
Từ Hán hiện đại tương đương残破,残缺,破烂
52) Từ Việt gốc Hán Yên trí安置
Từ Hán hiện đại tương đương放心,安心,宽心
53) Từ Việt gốc Hán Hội đồng会同
Từ Hán hiện đại tương đương委员会
54) Từ Việt gốc Hán Đang tâm当心
Từ Hán hiện đại tương đương忍心,发狠
55) Từ Việt gốc Hán Lý sự理事
Từ Hán hiện đại tương đương抬扛,找岔(zhaocha)
56) Từ Việt gốc Hán Đáo để到底
Từ Hán hiện đại tương đương厉害,绝顶
57) Từ Việt gốc Hán Lâm ly淋漓
Từ Hán hiện đại tương đương凄切,伤感,悲楚
58) Từ Việt gốc Hán Ám ảnh暗影
Từ Hán hiện đại tương đương困扰,打搅,纠缠
59) Từ Việt gốc Hán Doanh nghiệp营业
Từ Hán hiện đại tương đương单位
60) Từ Việt gốc Hán Dung dị容易
Từ Hán hiện đại tương đương平易
61) Từ Việt gốc Hán Điều khiển调遣
Từ Hán hiện đại tương đương控制,主持,操作
Từ Hán hiện đại tương đương上衣
2) Từ Việt gốc Hán Quần裙
Từ Hán hiện đại tương đương裤子
3) Từ Việt gốc Hán Ông翁
Từ Hán hiện đại tương đương祖父,爷爷
4) Từ Việt gốc Hán Bà婆
Từ Hán hiện đại tương đương祖母,奶奶,太太
5) Từ Việt gốc Hán Bát钵
Từ Hán hiện đại tương đương碗
6) Từ Việt gốc Hán Súng铳
Từ Hán hiện đại tương đương枪
7) Từ Việt gốc Hán Sách册
Từ Hán hiện đại tương đương书
8) Từ Việt gốc Hán Thư书
Từ Hán hiện đại tương đương信
9) Từ Việt gốc Hán Bàn盘
Từ Hán hiện đại tương đương桌子
10) Từ Việt gốc Hán Hiểu晓
Từ Hán hiện đại tương đương懂
11) Từ Việt gốc Hán Điểm点
Từ Hán hiện đại tương đương分
12) Từ Việt gốc Hán Bác sĩ博士
Từ Hán hiện đại tương đương医生,医师,大夫
13) Từ Việt gốc Hán Tiến sĩ进士
Từ Hán hiện đại tương đương博士
14) Từ Việt gốc Hán Giáo sư教师
Từ Hán hiện đại tương đương教授
15) Từ Việt gốc Hán Trường sở场所
Từ Hán hiện đại tương đương学校
16) Từ Việt gốc Hán Sinh viên生员
Từ Hán hiện đại tương đương大学生
17) Từ Việt gốc Hán Cử nhân举人
Từ Hán hiện đại tương đương学士
18) Từ Việt gốc Hán Thư ký书记
Từ Hán hiện đại tương đương秘书
19) Từ Việt gốc Hán Bí thư秘书
Từ Hán hiện đại tương đương书记
20) Từ Việt gốc Hán Thứ trưởng次长
Từ Hán hiện đại tương đương副部长
21) ) Từ Việt gốc Hán Quyền (bộ trưởng)权(部长)
Từ Hán hiện đại tương đương代理(部长)
22) Từ Việt gốc Hán Hưu trí休致
Từ Hán hiện đại tương đương退休
23) Từ Việt gốc Hán Thường xuyên长川
Từ Hán hiện đại tương đương经常
24) Từ Việt gốc Hán Nhuận bút润笔
Từ Hán hiện đại tương đương稿费
25) Từ Việt gốc Hán Từ trần辞尘
Từ Hán hiện đại tương đương去世
26) Từ Việt gốc Hán Cam kết甘结
Từ Hán hiện đại tương đương保证
27) Từ Việt gốc Hán Hoa hậu花后
Từ Hán hiện đại tương đương选美皇后
28) Từ Việt gốc Hán Hoa khôi花魁
Từ Hán hiện đại tương đương第一号美女
29) Từ Việt gốc Hán Khôi ngô魁梧
Từ Hán hiện đại tương đương英俊
30) Từ Việt gốc Hán Phong lưu风流
Từ Hán hiện đại tương đương富裕
31) Từ Việt gốc Hán Ý tứ意思
Từ Hán hiện đại tương đương意义,用意。留神
32) Từ Việt gốc Hán Tử tế仔细
Từ Hán hiện đại tương đương周全,诚恳善良
33) Từ Việt gốc Hán Xung phong冲锋
Từ Hán hiện đại tương đương冲锋,报名,自告奋勇
34) Từ Việt gốc Hán Bồng bột蓬勃
Từ Hán hiện đại tương đương蓬勃,冲动
35) Từ Việt gốc Hán Lưu ý留意
Từ Hán hiện đại tương đương注意,提醒
36) Từ Việt gốc Hán Lam lũ 褴褛
Từ Hán hiện đại tương đương辛苦,艰难
37)Phong trào风潮
Từ Hán hiện đại tương đương运动
38) Từ Việt gốc Hán Chi tiết枝节
Từ Hán hiện đại tương đương细节,详细
39) Từ Việt gốc Hán Thương hại伤害
Từ Hán hiện đại tương đương怜悯,同情
40) Từ Việt gốc Hán Phiêu lưu飘流
Từ Hán hiện đại tương đương冒险,行险
41) Từ Việt gốc Hán Khổ tâm苦心
Từ Hán hiện đại tương đương通信,为难
42) Từ Việt gốc Hán Đinh ninh叮咛
Từ Hán hiện đại tương đương总以为
43) Từ Việt gốc Hán Bồi hồi徘徊
Từ Hán hiện đại tương đương心里不安
44) Từ Việt gốc Hán Biểu tình表情
游行,示
45) Từ Việt gốc Hán Tội nghiệp罪业
Từ Hán hiện đại tương đương可怜
46) Từ Việt gốc Hán Phương tiện方便
Từ Hán hiện đại tương đương工具,手段,资料
47) Từ Việt gốc Hán Tự ái自爱
Từ Hán hiện đại tương đương爱面子
48) Từ Việt gốc Hán Kỹ lưỡng伎俩
Từ Hán hiện đại tương đương精细,详尽,详细,细致
49) Từ Việt gốc Hán Cứu cánh究竟
Từ Hán hiện đại tương đương最终目的
50) Từ Việt gốc Hán Khốn nạn困难
Từ Hán hiện đại tương đương坏蛋,无赖
51) Từ Việt gốc Hán Tồi tàn摧残
Từ Hán hiện đại tương đương残破,残缺,破烂
52) Từ Việt gốc Hán Yên trí安置
Từ Hán hiện đại tương đương放心,安心,宽心
53) Từ Việt gốc Hán Hội đồng会同
Từ Hán hiện đại tương đương委员会
54) Từ Việt gốc Hán Đang tâm当心
Từ Hán hiện đại tương đương忍心,发狠
55) Từ Việt gốc Hán Lý sự理事
Từ Hán hiện đại tương đương抬扛,找岔(zhaocha)
56) Từ Việt gốc Hán Đáo để到底
Từ Hán hiện đại tương đương厉害,绝顶
57) Từ Việt gốc Hán Lâm ly淋漓
Từ Hán hiện đại tương đương凄切,伤感,悲楚
58) Từ Việt gốc Hán Ám ảnh暗影
Từ Hán hiện đại tương đương困扰,打搅,纠缠
59) Từ Việt gốc Hán Doanh nghiệp营业
Từ Hán hiện đại tương đương单位
60) Từ Việt gốc Hán Dung dị容易
Từ Hán hiện đại tương đương平易
61) Từ Việt gốc Hán Điều khiển调遣
Từ Hán hiện đại tương đương控制,主持,操作
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét