Thứ Hai, 25 tháng 3, 2013

Từ vựng may mặc

缝纫机:Máy may
锁眼机: Máy thùa khuy圆头锁眼机: Máy thùa khuy đầu tròn平头锁眼机: Máy thùa khuy đầu bằng电子花样机: Máy chương trình套结机: Máy đính bọ钉扣机: Máy đính cúc麦夹机: Máy cuốn ống包缝机: Máy vắt sổ绷缝机: Máy trần đè断带机: Máy cắt nhám ( cắt dây đai)曲折缝系列: Máy zigzag带刀平缝机: Máy 1 kim xén

盲逢機: Máy vắt gấu雙針機: Máy 2 kim上袖機: Máy tra tay開袋機: Máy bổ túi橡筋機: Máy căn sai壓襯機: Máy ép mếch驗布機: Máy kiểm vải分線機: Máy phân chỉ洞洞機: Máy trần viền
Linh kiện máy may

针板 : mặt nguyệt 
押脚
: : chân vịt

单针(电脑)平机máy 1 kim (điện tử)
双针(电脑) : máy 2 kim (điện tử)
打结机máy đánh bọ
曲手机máy cùi chỏ
钉扣机máy đính nút
凤眼机thùa khuy mắt phụng
滚边机máy cuốn sườn
台板bàn
脚架chân bàn
压脚踏板 /抬压脚Bàn đạp
线夹kẹp chỉ
针位组bộ cự li
皮带dây cu-roa
皮带轮 : poly
钩针móc (chỉ, kim)
线架giá chỉ
线油 : dầu chỉ
锁壳 : suốt
锁芯thuyền
喇叭cử
載剪:Máy trải vag cắt vải

自動剪線平車
 : Máy tự động cắt chỉ

大釜ổ chao
毛皮衣服 : quan ao da
有袖衣服: : ao co tay
毛皮外衣: : ao khoac da long
面布:: vai bong
咔叽布:: vai kaki
丝绸: : to lua
兼绸: : to tam
平绒: : nhung min
线缝: : duong may
折边: : vien
口袋: :tui ao, quan
插袋: : tui' phu
胸袋: : tui nguc
暗袋: : tui' chi`m
有盖口袋: :tui co nap
垫肩: : lo't vai
袖子 : ong tay ao

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét