SỐ ĐẾM
一Yī 1 二Èr 2 三Sān 3 四Sì 4 五Wǔ 5 六Liù 6 七Qī 7 八Bā 8 九Jiǔ 9 十Shí 10
十一Shíyī 11 十五Shíwǔ 15 二十Èr shí 20 四十四Sì shí sì 44
九十Jiǔshí 90 九十九Jiǔ shí jiǔ 99 一百Yī bǎi 100
一百零一Yī bǎi líng yī 101 九百九十九Jiǔ bǎi jiǔ shí jiǔ 999
一千Yī qiān 1000 一千一百十一Yī qiān yī bǎi shí yī 1111
一万 Yī wàn 10.000 十万Shí wàn 100.000
一百万(一兆)Yī bǎi wàn (yī zhào) 1triệu
一千万) Yī qiān wàn 10 triệu 一亿Yī yì 100 triệu
十亿Shí yì 。1 tỉ
死Sǐ chết 了Le rồi
四十四死了Sì shí sì sǐ le .44 tuổi chết rồi .
A:这个多少钱?Zhè ge duō shǎo qián?Cái này bao nhiêu tiền ?
B:九十九块?? Jiǔ shí jiǔ kuài。99 đồng .
A:太贵了Tài guì le 。Đắt quá .
便宜一点儿好吗?Pián yi yī diǎnr hǎo ma? Rẻ 1 chút được không ?
B:九十块卖给你。Jiǔ shí kuài mài gěi nǐ. 90 đồng bán cho cậu .
A:能不能再便宜一点儿?Néng bù néng zài pián yi yī diǎnr? Liệu có thể rẻ hơn chút nữa được không ?
B:不行。这是最低的价格。Bù xíng. Zhè shì zuì dī de jià gé.Không được . Đây là giá thấp nhất rồi .
A:好,我买这个。Hǎo, wǒ mǎi zhè ge. Được ,tôi mua cái này .
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét