kāi chē  hLái ô tô 
shàng bān Đi làm 
xià bān Tan sở 

qí zì xíng chē Đi xe đạp 
qí mó tuō chē Lái xe máy 
xǐ zǎo Tắm 
xǐ tóu Gội đầu 
shuā yá Đánh răng 
xǐ liǎn Rửa mặt 

dǎ jià Đánh nhau 
chǎo jià Chửi nhau 
jiē wěn Hôn 
hē kā fēi Uống cà phê 
shuì jiào ngủ 
qǐ chuáng  ngủ dậy 

shàng cè suǒ 
上 厕 所 đi vệ sinh