第一课:问候-认识
tu ngu
爸爸:bàba : bố,ba
妈妈: màma :mẹ,má
老师: lãoshì: thầy,cô giáo
先生: xiànshèng: ông
学生: xuéshèng:học sinh
我:wõ:tôi
你:nĩ:anh(bạn)
您:nín:ông,bà,anh,chị
他:tà:anh ấy
他:tà:cô ấy
我们:wõmen:chúng tôi
咱们:zãnmen:chúng ta
你们:nĩmen:các bạn
他们:tàmenbọn họ
您各位:níngèwèi :các ông
好:hão:tốt,khoẻ...
很:hẽn:rất
身体:shentĩ:sức khoẻ
吗:ma:chăng?không?
谢谢: xièxie:cảm ơn
多谢:duòxie:đa tạ
再见:zàijiàn:tạm biệt
认识:rènshi:quen biết
问候:wènhòu:hỏi thăm
会:huì:biết
高兴:gaoxing:vui mừng
叫:jiao:gọi
名字:míngzi:tên
什么:shénme:cái gì
请:qĩng:mời
进:jin:vào
喝茶:hèchá:uống chè
咖啡:kàfei
交谈:jiàotãn
聊天:liãotian
介绍:jièshao
朋友: péngyòu
跟:gen
越南人:yuènánrén:người việt nam
中国人:zhòngguórén:người TQ
美国人:mẽiguórén :người mỹ
法国人:fàguórén:người pháp
英国人:yingguoren:người anh
贵姓:guixing.:quấy tánh
2.会话
你好
ni hao
chào ban
你早
nin zao
chào buổi sáng
您好
nin hao
chào anh
早上好
zao shang hao
chào buổi sáng
下午好
xiawu hao
chào buổi chiều
晚上好
wan shang hao
chào buổi tối
你好吗
ni hao ma?
Bạn khoẻ k?
很好,谢谢。你呢?
hen hao,xiexie,ni ne
khoẻ,cảm ơn
我也很好,谢谢
wo ye hen hao,xiexie
tôi cũng khoẻ,cảm ơn
你丈夫好吗?
ni zhang fu hao ma?
Anh nhà khoẻ chứ
他很好,谢谢
ta hen hao xiexie
anh ấy khoẻ,cảm ơn
再见
zai jian
tạm biệt
明天见
mingtian jian
ngày mai gặp
待会见
dai hui jian
lát sau gặp lại
晚安
wanan
ngủ ngon
Xem thêm thông tin tại đây
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét