黑色 hēi sè/sǎi màu đen
咖啡色màu cà phê
雪白xuě báimàu trắng
灰色màu xám
灰白色màu tro
桃色táo sè/ màu phớt hồng
粉红fěn hóng màu hồng
杨李色màu mận
紫色màu tím
红色màu đỏ
褐玫瑰红hè méi guī hóng màu nâu hoa hồng
宝蓝色bǎo lán sè/sǎi màu lam sang
宝石红bǎo shí hóng màu hồng bảo thạch
重褐色zhòng/chóng hè sè/ màu nâu đậm
猩红色xīng hóng sè/ màu đỏ như máu tinh tinh
海绿色xanh nước biển鲜粉红色màu hồng tươi
赭色zhě sè/sǎi màu đỏ sẫm
银白色yín bái sè/sǎi、màu trắng bạc
天蓝色tiān lán sè/ xanh da trời
茶色chá sè/ màu chè土黄色màu vàng đất
黄绿色huáng lǜ/lù sè/sǎi xanh nhạt
杏黄xìng huáng màu vàng
水绿色shuǐ lǜ/lù sè/sǎi
赤褐色chì hè sè/sǎi màu nâu đỏ
碧绿色bì lǜ/lù sè/sǎi xanh bi
浅蓝色qiǎn lán sè/sǎi xanh
浅粉红色qiǎn fěn hóng sè/sǎi 灰棕色huī zōng sè/sǎi màu nâu xám
靛蓝色diàn lán sè/sǎi màu chàm
黑色hēi sè/sǎi màu đen
Xem thông tin tại đây
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét