自我介绍 wǒ jiè shào.Tự giới thiệu bản thân .
您贵姓?Nín guì xìng? Ông họ gì ?
我姓范。你姓什么?Wǒ xìng fàn. Nǐ xìng shén me?
Tôi họ Phạm .Bạn họ gì ?
我姓阮。Wǒ xìng ruǎn. Tôi họ Nguyễn.
你叫什么名字?Nǐ jiào shén me míng zì?Bạn tên gì ?
我叫范扬州。你呢?Wǒ jiào fàn yáng zhōu. Nǐ ne?
Tôi tên Phạm Dương Châu .Còn bạn ?
我叫阮俊英。Wǒ jiào ruǎn jùn yīng. Tôi tên Nguyễn Tuấn Anh.
你是哪国人?Nǐ shì nǎ guó rén?Bạn là người nước nào ?
我是越南人。你呢?Wǒ shì yuè nán rén. Nǐ ne? 
Tôi là người Việt nam , còn bạn ?
我是中国人。Wǒ shì zhōng guó rén. Tôi là người Trung quốc .
你今年多大?Nǐ jīn nián duō dà? Ông năm nay bao nhiêu tuổi ?
我今年四十岁。你今年几岁?Wǒ jīn nián sì shí suì. Nǐ jīn nián jǐ suì?
Tôi năm nay 40 tuổi .Bạn năm nay bao nhiêu tuổi ?
我今年二十岁。Wǒ jīn nián èr shí suì. Tôi năm nay 20 tuổi .
你做什么工作?Nǐ zuò shén me gōngzuò? Bạn làm nghề gì ?
我是大学生。你呢?Wǒ shì dà xué shēng. Nǐ ne? Tôi là sinh viên , còn bạn ?
我是工程师。Wǒ shì gōng chéng shī. Tôi là kĩ sư .
认识你很高兴。Rèn shi nǐ hěn gāo xìng. Quen biết bạn tôi rất vui .
认识你我也很高兴. Rèn shi nǐ wǒ yě hěn gāo xìng
Quen biết bạn tôi cũng rất vui .