Trên Internet có nhiều websites dạy ngữ pháp tiếng Hoa bằng tiếng Anh. Sau đây là một số thuật ngữ ngữ pháp tiếng Hoa được dịch ra tiếng Anh.
把字句 bă-sentence (câu chữ “bă”)
被字句 bèi-sentence (câu chữ “bèi”)
宾语 object (tân ngữ)
宾列复句 coordinate complex sentence (câu phức song song)
补语 complement (bổ ngữ)
补充词组 complementary phrase (từ tổ bổ sung)
陈述句 declarative sentence (câu trần thuật)
程度补语 degree complement (bổ ngữ trình độ)
词序 word order (trật tự từ)
词组 phrase (từ tổ; cụm từ)
存现句 existential sentence (câu tồn tại)
代词 pronoun (đại từ)
单宾语 single object (tân ngữ đơn)
单部句 one-member sentence (câu một thành phần)
单句 simple sentence (câu đơn)
的字结构 de-phrase (kết cấu “de”)
定语 attributive (định ngữ)
动宾词组 verb-object phrase (cụm động-tân)
动补词组 verb-complement phrase (cụm động-bổ)
动词 verb (động từ)
动词性词组 verbal phrase (cụm động từ)
动词性联合词组 verbal coordinative phrase (cụm động từ liên hợp)
动词谓语 verbal predicate (vị ngữ động từ)
动词谓语句 sentence with a verbal predicate (câu vị ngữ động từ)
动量补语 complement of frequency (bổ ngữ động lượng)
动量词 verbal measure word (động lượng từ)
动态助词 aspectual particle (trợ từ động thái)
独语句 one-word sentence (câu độc ngữ)
方位词 noun of locality (phương vị từ)
方位词组 phrase of locality (cụm phương vị từ)
非主谓句 non-subject-predicate sentence (câu phi chủ vị)
否定式 negative form (thể phủ định)
复合趋向补语 compound directional complement (bổ ngữ xu hướng phức)
复句 complex sentence (câu phức)
副词 adverb (phó từ)
Xem thêm tại đây
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét